--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ringlet butterfly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coming attraction
:
một bộ phim được quảng cáo để thu hút khán giả.
+
business address
:
địa chỉ kinh doanh
+
cleanup position
:
(môn bóng chày)vị trí thứ tư trong đội bóng, thường được giao cho vận động viên giỏi nhất.
+
cosmic radiation
:
bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời
+
continuous tense
:
thì tiếp diễn